Bước tới nội dung

cặn kẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ʔn˨˩ kɛʔɛ˧˥ka̰ŋ˨˨˧˩˨kaŋ˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kan˨˨ kɛ̰˩˧ka̰n˨˨˧˩ka̰n˨˨ kɛ̰˨˨

Tính từ

[sửa]

cặn kẽ

  • Xem dưới đây

Phó từ

[sửa]

cặn kẽ trgt.

  1. lưỡng, từng li từng .
    Dặn dò cặn kẽ.
    Lời dạy bảo cặn kẽ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]