cưa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨə˧˧ | kɨə˧˥ | kɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨə˧˥ | kɨə˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
cưa
Động từ
[sửa]cưa
Tham khảo
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kɨə˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kɨə˦˥]
Danh từ
[sửa]cưa
- muối.