built
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]built
Động từ
[sửa]built (bất qui tắc) built
- Xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên.
- to build a railway — xây dựng đường xe lửa
- to build a new society — xây dựng một xã hội mới
- birds build nests — chim làm tổ
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "built", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)