blanco
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Cuối cùng từ tiếng tiền Đức *blank.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]blanco (giống cái blanca, số nhiều giống đực blancos, số nhiều giống cái blancas)
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]blanco gđ (số nhiều blancos)
- Bia (để bắn).
- Mục tiêu, mục đích.
- Khoảng cách (trên giấy).
- Cá nhiệt đới ở nước ngọt dài khoảng 50 cm có thể ăn được.
Từ ghép
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio pronunciation
- Vần tiếng Tây Ban Nha/anko
- Vần tiếng Tây Ban Nha/anko/2 âm tiết
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Thành ngữ
- Mục từ chưa xếp theo loại từ