Bước tới nội dung

blanco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ tương tự

Từ nguyên

Cuối cùng từ tiếng tiền Đức *blank.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈblanko/ [ˈblãŋ.ko]
  • Audio (Mexico):(file)
  • Vần: -anko
  • Tách âm tiết: blan‧co

Tính từ

[sửa]

blanco (giống cái blanca, số nhiều giống đực blancos, số nhiều giống cái blancas)

  1. Trắng.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blanco  (số nhiều blancos)

  1. Bia (để bắn).
  2. Mục tiêu, mục đích.
    Soy el blanco de las iras de mi jefe.
  3. Khoảng cách (trên giấy).
    Dejar un espacio en blanco.
  4. nhiệt đớinước ngọt dài khoảng 50 cm có thể ăn được.

Từ ghép

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ)
     blanco      gris      negro
             rojo; carmín, carmesí              naranja, anaranjado; marrón              amarillo; crema
             lima              verde              menta
             cian, turquesa; azul-petróleo              celeste, cerúleo              azul
             violeta; añil, índigo              magenta; morado, púrpura              rosa, rosado