Bước tới nội dung

bateleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bat.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bateleur
/bat.lœʁ/
bateleurs
/bat.lœʁ/
Số nhiều bateleur
/bat.lœʁ/
bateleurs
/bat.lœʁ/

bateleur /bat.lœʁ/

  • người làm trò ảo thuật (ở đường phố)

    Tham khảo

    [sửa]