Bước tới nội dung

bare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

bare /ˈbɛr/

  1. Trần, trần truồng, trọc.
    to have one's head bare — để đầu trần
    a bare hillside — sườn đồi trọc
    to lay bare — bóc trần
  2. Trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ.
    the house looks bare — ngôi nhà trông trống rỗng
    to be bare of money — rỗng túi, không một xu dính túi
  3. Vừa đủ, tối thiểu.
    to earn a bare living — kiếm vừa đủ sống
    bare possibility — khả năng tối thiểu
  4. (Vật lý) Không được cách điện, trần.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bare ngoại động từ /ˈbɛr/

  1. Làm trụi, lột, bóc trần, để lộ.
    to bare one's head — lột mũ ra, bỏ mũ ra
  2. Thổ lộ, bóc lột.
    to bare one's heart — thổ lộ tâm tình
  3. Tuốt (gươm) ra khỏi vỏ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]