babiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.bi.je/
Nội động từ
[sửa]babiller nội động từ /ba.bi.je/
Chia động từ
[sửa]Chia động từ của babiller
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | babiller | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | babillant /ba.bi.jɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | babillé /ba.bi.je/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | babille /ba.bij/ |
babilles /ba.bij/ |
babille /ba.bij/ |
babillons /ba.bi.jɔ̃/ |
babillez /ba.bi.je/ |
babillent /ba.bij/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | babillais /ba.bi.jɛ/ |
babillais /ba.bi.jɛ/ |
babillait /ba.bi.jɛ/ |
babillions /ba.bij.jɔ̃/ |
babilliez /ba.bij.je/ |
babillaient /ba.bi.jɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | babillai /ba.bi.je/ |
babillas /ba.bi.ja/ |
babilla /ba.bi.ja/ |
babillâmes /ba.bi.jam/ |
babillâtes /ba.bi.jat/ |
babillèrent /ba.bi.jɛʁ/ | |
Tương lai | babillerai /ba.bij.ʁe/ |
babilleras /ba.bij.ʁa/ |
babillera /ba.bij.ʁa/ |
babillerons /ba.bij.ʁɔ̃/ |
babillerez /ba.bij.ʁe/ |
babilleront /ba.bij.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | babillerais /ba.bij.ʁɛ/ |
babillerais /ba.bij.ʁɛ/ |
babillerait /ba.bij.ʁɛ/ |
babillerions /ba.bi.jə.ʁjɔ̃/ |
babilleriez /ba.bi.jə.ʁje/ |
babilleraient /ba.bij.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | babille /ba.bij/ |
babilles /ba.bij/ |
babille /ba.bij/ |
babillions /ba.bij.jɔ̃/ |
babilliez /ba.bij.je/ |
babillent /ba.bij/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | babillasse /ba.bi.jas/ |
babillasses /ba.bi.jas/ |
babillât /ba.bi.ja/ |
babillassions /ba.bi.ja.sjɔ̃/ |
babillassiez /ba.bi.ja.sje/ |
babillassent /ba.bi.jas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | babille /ba.bij/ |
— | babillons /ba.bi.jɔ̃/ |
babillez /ba.bi.je/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
[sửa]- "babiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)