Bước tới nội dung

babiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.bi.je/

Nội động từ

[sửa]

babiller nội động từ /ba.bi.je/

  1. Ba hoa, nói phiếm.
  2. Hót líu lo (chim).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]