Bước tới nội dung

appartenance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.paʁ.tə.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appartenance
/a.paʁ.tə.nɑ̃s/
appartenances
/a.paʁ.tə.nɑ̃s/

appartenance gc /a.paʁ.tə.nɑ̃s/

  1. Sự thuộc về.
    L’appartenance à un parti politique — sự thuộc về một đảng chính trị
  2. (Số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phần phụ thuộc.
    Château vendu avec toutes ses appartenances — lâu đài bán với tất cả phần phụ thuộc

Tham khảo

[sửa]