Bước tới nội dung

anonymous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈnɑː.nə.məs/

Tính từ

[sửa]

anonymous /ə.ˈnɑː.nə.məs/

  1. Giấu tên; vô danh; nặc danh.
    to remain anonymous — giấu tên
    an letter — lá thư nặc danh

Tham khảo

[sửa]