Bước tới nội dung

acting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều actings)

  1. Hành động.
  2. (Sân khấu) Nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch.

Động từ

[sửa]

acting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của act.

Tính từ

[sửa]

acting (không so sánh được)

  1. Hành động.
  2. Thay quyền, quyền.
    acting Prime Minister — quyền thủ tướng

Từ liên hệ

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]