Bước tới nội dung

achevé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực achevé
/aʃ.ve/
achevés
/aʃ.ve/
Giống cái achevée
/aʃ.ve/
achevées
/aʃ.ve/

achevé /aʃ.ve/

  1. Trọn vẹn, hoàn toàn.
    Modèle achevé de toutes les vertus — mẫu trọn vẹn của mọi đức tính
    un fou achevé — một người điên hoàn toàn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]