accommodant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kɔ.mɔ.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accommodant /a.kɔ.mɔ.dɑ̃/ |
accommodants /a.kɔ.mɔ.dɑ̃/ |
Giống cái | accommodante /a.kɔ.mɔ.dɑ̃t/ |
accommodantes /a.kɔ.mɔ.dɑ̃t/ |
accommodant /a.kɔ.mɔ.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "accommodant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)