Bước tới nội dung

abounding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

abounding (so sánh hơn more abounding, so sánh nhất most abounding)

  1. Nhiều, phong phú, thừa thãi.
    abounding food
    thức ăn nhiều, thức ăn dồi dào
    an abounding stream
    (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]

abounding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của abound.

Danh từ

[sửa]

abounding (số nhiều aboundings)

  1. Sự nhiều, sự phong phú, sự thừa thãi.
    • 1678, John Collinges, Several Discourses Concerning the Actual Providence of God:
      Sin in its own nature tendeth to nothing, but the ruine and eternal destruction of a Soul: it must be from the aboundings of grace, if any good come to the soul from sin []
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Tham khảo

[sửa]