Bước tới nội dung

Mã Nhật Tân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maʔa˧˥ ɲə̰ʔt˨˩ tən˧˧maː˧˩˨ ɲə̰k˨˨ təŋ˧˥maː˨˩˦ ɲək˨˩˨ təŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ma̰ː˩˧ ɲət˨˨ tən˧˥maː˧˩ ɲə̰t˨˨ tən˧˥ma̰ː˨˨ ɲə̰t˨˨ tən˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Mã Nhật Tân

  1. Manhattan (một quận thuộc thành phố New York, Mỹ).