Kasumi
Giao diện
Xem thêm: kasumi
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật かすみ (Kasumi).
Danh từ riêng
[sửa]Kasumi
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]Kasumi
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật かすみ (Kasumi).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Kasumi gc
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Anh gốc Nhật
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tên người tiếng Anh
- Tên tiếng Anh dành cho nữ
- Tên tiếng Anh dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ biến thể tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Pháp gốc Nhật
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp đánh vần với K
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Tên người tiếng Pháp
- Tên tiếng Pháp dành cho nữ
- Tên tiếng Pháp dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Nhật