CSO
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]CSO (số nhiều CSOs)
- Viết tắt của chief security officer (nghĩa là “giám đốc an ninh”)
- Viết tắt của combined sewer overflow
- Viết tắt của community service officer
- Viết tắt của chief sustainability officer (nghĩa là “giám đốc bền vững”)
- Viết tắt của chief science officer (nghĩa là “giám đốc nghiên cứu khoa học”)
- Viết tắt của chief strategy officer (nghĩa là “giám đốc chiến lược”)