- Bộ thủ: 馬 + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 12” ghi đè từ khóa trước, “工44”.
驍
- Mạnh khỏe, nhanh nhẹn.
- kiêu tướng 驍將 tướng mạnh
- Tam quốc diễn nghĩa (三國演義): Đổng Trác hữu nhất nghĩa nhi, tính Lã, danh Bố, kiêu dũng dị thường 董卓有一義兒, 姓呂, 名布, 驍勇異常 (Đệ bát hồi) Đổng Trác có một đứa con nuôi, họ Lã, tên Bố, sức khỏe lạ thường.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
驍 viết theo chữ quốc ngữ
|
kiêu
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
https://web.archive.org/web/20100309090538/http://pagesperso-orange.fr/dang.tk/langues/hanviet.htm