Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94B3, 钳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94B3

[U+94B2]
CJK Unified Ideographs
[U+94B4]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Móng vuốt của động vật giáp xác.
  2. Cái kìm.
  3. Cái kẹp, cái cặp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiềm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiə̤m˨˩kiəm˧˧kiəm˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiəm˧˧