Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+93A6, 鎦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93A6

[U+93A5]
CJK Unified Ideographs
[U+93A7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 10” ghi đè từ khóa trước, “玉38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Luteti.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lưu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧lɨw˧˥lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥lɨw˧˥˧