Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+92EF, 鋯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92EF

[U+92EE]
CJK Unified Ideographs
[U+92F0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 07” ghi đè từ khóa trước, “犬39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Zirconi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cạo, kéo, cáo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːʔw˨˩ kɛw˧˥ kaːw˧˥ka̰ːw˨˨ kɛ̰w˩˧ ka̰ːw˩˧kaːw˨˩˨ kɛw˧˥ kaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˨˨ kɛw˩˩ kaːw˩˩ka̰ːw˨˨ kɛw˩˩ kaːw˩˩ka̰ːw˨˨ kɛ̰w˩˧ ka̰ːw˩˧