Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8ECD, 軍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8ECD

[U+8ECC]
CJK Unified Ideographs
[U+8ECE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “車 02” ghi đè từ khóa trước, “幺76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thường) The militaryquân đội, bộ đội.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧kwəŋ˧˥wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥kwən˧˥˧