Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86C9, 蛉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86C9

[U+86C8]
CJK Unified Ideographs
[U+86CA]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con chuồn chuồn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

linh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lïŋ˧˧lïn˧˥lɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lïŋ˧˥lïŋ˧˥˧