Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+81EA, 自
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81EA

[U+81E9]
CJK Unified Ideographs
[U+81EB]
Bút thuận
0 strokes

Từ tương tự

Từ nguyên

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Tự.

Dịch

[sửa]

Đại từ

[sửa]

  1. Chính mình.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tự, từ, tợ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tɨ̤˨˩ tə̰ːʔ˨˩tɨ̰˨˨˧˧ tə̰ː˨˨˨˩˨˨˩ təː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˨˨˧˧ təː˨˨tɨ̰˨˨˧˧ tə̰ː˨˨