Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C55, 汕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C55

[U+6C54]
CJK Unified Ideographs
[U+6C56]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 03” ghi đè từ khóa trước, “女38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây tre.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

san, sươn, sớn, sán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ sɨən˧˧ son˧˥ saːn˧˥ʂaːŋ˧˥ ʂɨəŋ˧˥ ʂo̰ŋ˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧ʂaːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˧ ʂoŋ˧˥ ʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ ʂɨən˧˥ ʂon˩˩ ʂaːn˩˩ʂaːn˧˥˧ ʂɨən˧˥˧ ʂo̰n˩˧ ʂa̰ːn˩˧