梅
Giao diện
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
梅 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: méi
Danh từ
[sửa]梅
- hoa mai
Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 11 nét
- Chữ Hán bộ 木 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Danh từ tiếng Quan Thoại