Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6885, 梅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6885

[U+6884]
CJK Unified Ideographs
[U+6886]

U+FA44, 梅
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA44

[U+FA43]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA45]

梅 U+2F8E2, 梅
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8E2
桒
[U+2F8E1]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𣑭
[U+2F8E3]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 07” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. hoa mai

Dịch

[sửa]