Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6653, 晓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6653

[U+6652]
CJK Unified Ideographs
[U+6654]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 06” ghi đè từ khóa trước, “弓20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hiểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰w˧˩˧hiəw˧˩˨hiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˧˩hiə̰ʔw˧˩