Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6609, 昉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6609

[U+6608]
CJK Unified Ideographs
[U+660A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 04” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phưởng, phảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨə̰ŋ˧˩˧ fa̰ːŋ˧˩˧fɨəŋ˧˩˨ faːŋ˧˩˨fɨəŋ˨˩˦ faːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˩ faːŋ˧˩fɨə̰ʔŋ˧˩ fa̰ːʔŋ˧˩