Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6587, 文
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6587

[U+6586]
CJK Unified Ideographs
[U+6588]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự

[sửa]

Từ tương tự

Từ nguyên

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Văn chương.
  2. Văn hóa.
  3. Sự viết.