Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6194, 憔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6194

[U+6193]
CJK Unified Ideographs
[U+6195]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 12” ghi đè từ khóa trước, “己08”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiễu, tiều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəʔəw˧˥ tiə̤w˨˩tiəw˧˩˨ tiəw˧˧tiəw˨˩˦ tiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə̰w˩˧ tiəw˧˧tiəw˧˩ tiəw˧˧tiə̰w˨˨ tiəw˧˧