Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
U+5DDD, 川
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DDD

[U+5DDC]
CJK Unified Ideographs
[U+5DDE]
Bút thuận
0 strokes
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Từ tương tự

Tiếng Quan Thoại

giản.phồn.

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sông.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xiên, xuyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siən˧˧ swiən˧˧siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
siən˧˥ swiən˧˥siən˧˥˧ swiən˧˥˧