川
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Phồn thể | 川 |
---|---|
Giản thể | 川 |
Tiếng Nhật | 川 |
Tiếng Hàn | 川 |
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại

giản. và phồn. |
川 |
---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: chuān (chuan1), wú (wu2)
- Wade-Giles: ch’uan1, wu2
Danh từ
[sửa]川
- Sông.
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
川 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siən˧˧ swiən˧˧ | siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥ | siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siən˧˥ swiən˧˥ | siən˧˥˧ swiən˧˥˧ |