Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+544A, 告
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-544A

[U+5449]
CJK Unified Ideographs
[U+544B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 04” ghi đè từ khóa trước, “巾157”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khảo cổ học) phế tích.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiếu, cáu, cáo, cốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəw˧˥ kaw˧˥ kaːw˧˥ kəwk˧˥kiə̰w˩˧ ka̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ kə̰wk˩˧kiəw˧˥ kaw˧˥ kaːw˧˥ kəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˩˩ kaw˩˩ kaːw˩˩ kəwk˩˩kiə̰w˩˧ ka̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ kə̰wk˩˧