Bước tới nội dung

ẻo lả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ̰w˧˩˧ la̰ː˧˩˧ɛw˧˩˨ laː˧˩˨ɛw˨˩˦ laː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛw˧˩ laː˧˩ɛ̰ʔw˧˩ la̰ːʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

ẻo lả

  1. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu.
    Đi đứng ẻo lả.
    Thân hình trông ẻo lả.

Tham khảo

[sửa]