цепкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цепкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cépkij |
khoa học | cepkij |
Anh | tsepki |
Đức | zepki |
Việt | txepki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]цепкий
- (о пальцах, когтах) bám chắc, bám chặt, bấu chặt, bíu chặt, nắm chặt.
- (вязкий) dính.
- (перен.) (быстро схватывающий) — sắc sảo
- (о памяти) — nhớ dai, dai.
- перен. (thông tục) — (упорный) kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ, bám riết đến cùng, dai như đỉa [đói]
Tham khảo
[sửa]- "цепкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)