Bước tới nội dung

полиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

полиция gc

  1. (орган. ) [sở] cảnh sát, cảnh binh.
    военная полиция — quân cảnh, hiến binh
  2. (отряд) [đội, toán] cảnh sát, cảnh binh.

Tham khảo

[sửa]