овцеводство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овцеводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovcevódstvo |
khoa học | ovcevodstvo |
Anh | ovtsevodstvo |
Đức | owzewodstwo |
Việt | ovtxevođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]овцеводство gt
Tham khảo
[sửa]- "овцеводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)