кто-то
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кто-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | któto |
khoa học | kto-to |
Anh | ktoto |
Đức | ktoto |
Việt | ctoto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]кто-то мест.
- Người nào [đấy], ai [đấy]; (о животных и т. п. ) con nào [đấy].
- кто-то другой — người (con) nào khác
- кто-то стучит в дверь — có ai gõ cửa, ai (người nào) đấy gõ cửa
Tham khảo
[sửa]- "кто-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)