знатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của знатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znátnyj |
khoa học | znatnyj |
Anh | znatny |
Đức | snatny |
Việt | dnatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]знатный
Tham khảo
[sửa]- "знатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)