Bước tới nội dung

догола

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

догола

  1. (Một cách) Trần truồng.
    раздеть[ся] догола — cởi trần truồng
    остричь догола — cạo trọc [đầu]

Tham khảo

[sửa]