Bước tới nội dung

впрягать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

впрягать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впрячь) ‚(В)

  1. Thắng.
    впрягать лощадь — thắng ngựa
  2. .
    впрягать кого-л. в работу — bắt ai làm việc

Tham khảo

[sửa]