висеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của висеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | visét' |
khoa học | viset' |
Anh | viset |
Đức | wiset |
Việt | vixet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]висеть Thể chưa hoàn thành
- Treo, vắt; (свисать) treo lơ lửng, rủ xuống, buông xuống, treo lòng thòng.
- картина висетьит на стене — bức tranh treo trên tường
- платье висетьит на стуле — áo vắt trên ghế
- (парить в воздухе) lơ lửng.
- (нависать) cheo leo.
- утёс висетьит над моёрем — hòn đá cheo leo trên mặt biển
- .
- висеть в воздухе — а) — (быть в неопределё��ном состоянии) — ở trong tình trạng chưa ổn định, treo lơ lửng; б) — (быть необоснованным) — không có căn cứ, không sát, lơ lửng trên mây
Tham khảo
[sửa]- "висеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)