Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Quốc tế ngữ
Hiện/ẩn mục
Quốc tế ngữ
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
Đóng mở mục lục
Ĥ
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Deutsch
English
Esperanto
Suomi
Français
Ido
日本語
ဘာသာမန်
Nederlands
Русский
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Quốc tế ngữ
[
sửa
]
Ĥ
U+0124
,
Ĥ
LATIN CAPITAL LETTER H WITH CIRCUMFLEX
Composition:
H
[U+0048]
+
◌̂
[U+0302]
←
ģ
[U+0123]
Latin Extended-A
ĥ
→
[U+0125]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
tên chữ cái
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/xo/
(
âm vị
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/x/
(
tập tin
)
Chữ cái
[
sửa
]
Ĥ
(
chữ thường
ĥ
)
Chữ cái
thứ mười nhất viết bằng
Chữ Latinh
của
bảng chữ cái
Quốc tế ngữ, được gọi là
ĥo
.
Xem thêm
[
sửa
]
(
chữ cái
Latinh
)
litero
;
A
a
,
B
b
,
C
c
,
Ĉ
ĉ
,
D
d
,
E
e
,
F
f
,
G
g
,
Ĝ
ĝ
,
H
h
,
Ĥ
ĥ
,
I
i
,
J
j
,
Ĵ
ĵ
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Ŝ
ŝ
,
T
t
,
U
u
,
Ŭ
ŭ
,
V
v
,
Z
z
Thể loại
:
Mục từ Quốc tế ngữ
Mục từ Unicode có nhiều thành phần
Khối ký tự Latin Extended-A
Ký tự chữ viết chữ Latinh
Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
Chữ cái Quốc tế ngữ
Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries