Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Đức
Hiện/ẩn mục
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
Älchen
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Đức
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɛːl.çən/
,
[ˈʔɛːl-]
,
[ˈʔeːl-]
,
[-çən]
,
[-çɪn]
,
[-çn̩]
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
Älchen
gt
(
mạnh
,
sở hữu cách
Älchens
,
số nhiều
Älchen
)
(
hiếm
)
Dạng
giảm nhẹ nghĩa
của
Aal
: con
lươn
nhỏ
(
sinh học
) Con
giun tròn
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
Älchen
[
giống trung, mạnh
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
das
Älchen
die
Älchen
gen.
eines
des
Älchens
der
Älchen
dat.
einem
dem
Älchen
den
Älchen
acc.
ein
das
Älchen
die
Älchen
Thể loại
:
Mục từ tiếng Đức
Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Đức
tiếng Đức entries with incorrect language header
Danh từ giống trung tiếng Đức
Pages with entries
Pages with 0 entries
Danh từ giảm nhẹ tiếng Đức
Mục từ có biến cách
Sinh học