Bước tới nội dung

livre

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

livre /livrᵊ/

  1. Đồng livrơ (tiền ă).
  2. Livrơ (nửa kilôgram).

Tham khảo

Tiếng Pháp


Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
livre
/livʁ/
livres
/livʁ/

livre /livʁ/

  1. Sách.
    Livre de droit — sách luật
  2. Sổ.
    Livre d’adresses — sổ địa chỉ
  3. Quyển, cuốn.
    Histoire en douze livres — bộ sử hai mươi cuốn
    à livre ouvert — làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
    être écrit sur le livre rouge — bị ghi khuyết điểm
    grand livre — sổ cái
    livre de bord — sổ hàng hải
    livre de mer — nhật ký tàu
    livre de prières — sách kinh
    livre d’or — sổ vàng
    livre journal — (kế toán) sổ nhật ký
    livre sacré — kinh thánh
    pâlir sur les livres — xem pâlir
    parler comme un livre — nói như sách

Danh từ

Số ít Số nhiều
livre
/livʁ/
livres
/livʁ/

livre gc /livʁ/

  1. (Khoa đo lường) Livrơ (nửa kilogam).
    Acheter une livre de sucre — mua một livrơ đường
  2. Đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh... ).
    Livre sterling — đồng bảng Anh

Tham khảo