Thể loại:Danh từ tiếng Anh
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}}
và {{-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 63.498 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- gharial
- gharri
- gharry
- ghastliness
- ghat
- ghazal
- ghazi
- ghee
- gherkin
- ghetto
- ghettoisation
- ghettoization
- ghost
- ghost image
- ghost signal
- ghost town
- ghost-seer
- ghost-writer
- ghostliness
- ghoul
- ghoulishness
- ghyll
- gi
- giant
- giant-killer
- giant-powder
- giantess
- giantism
- giaour
- gib
- gibber
- gibberellin
- gibberish
- gibbet
- gibbon
- gibbosity
- gibbsite
- gibe
- giber
- giblets
- gibus
- giddiness
- gif
- giffen good
- gift
- gift-horse
- gift-wrapping
- gifts tax
- gig
- gig-lamps
- gig-mill
- giga
- gigabytes
- gigacycle
- gigaflops
- gigaherts
- gigantic
- gigantism
- gigantocyte
- gigantomachy
- giggity-giggity
- giggle
- giggler
- giglet
- giglot
- gigolo
- gigot
- gij
- gilbert
- gilbrat's law of proportionate growth
- gild
- gild-edged bonds
- gilder
- gilding
- gill
- gill-cleft
- gill-cover
- gill-house
- gillie
- gillion
- gillyflower
- gilt- edged securities
- gimbal
- gimbals
- gimcrack
- gimlet
- gimmer
- gimmick
- gimmickry
- gin
- gin-blok
- gin-mill
- gin-palace
- gin-shop
- gin-wheel
- ginger
- ginger-nut
- ginger-snap
- ginger-wine
- gingerade
- gingerbread
- gingham
- gingivitis
- gingko
- gini coefficient
- gink
- ginkgo
- ginseng
- gip
- gippo
- gippy
- gipsy
- gipsy-table
- gipsyhood
- giraffe
- girandole
- girasol
- girasole
- girba
- gird
- girder
- girdle
- girdling
- girl
- girlfriend
- girlhood
- girlie
- girlies
- girls
- girlscout
- girly
- girn
- giro
- giro system
- girt
- girth
- girth-rail
- gisarme
- gismo
- gist
- gittern
- give
- give-away
- given
- giver
- giving
- gizzard
- gizzard-shad
- glabella
- glacialism
- glacialist
- glaciation
- glacier
- glaciologist
- glaciology
- glacis
- glade
- gladiator
- gladioli
- gladiolus
- gladness
- gladsomeness
- glair
- glairiness
- glaive
- glamor
- glamorization
- glamour
- glamourousness
- glance
- gland
- glanders
- glandule
- glans
- glare
- glasnost
- glass
- glass dielectric capacitor
- glass insulator
- glass substrate
- glass-blower
- glass-blowing
- glass-case
- glass-ceramic
- glass-cloth
- glass-concrete
- glass-culture
- glass-cutter
- glass-dust
- glass-eye
- glass-founder
- glass-frame
- glass-furnace
- glass-grinder
- glass-grinding
- glass-house
- glass-lava
- glass-painting
- glass-paper
- glass-ware