Woincourt
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- 日本語
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Woincourt | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Somme |
Quận | Abbeville |
Tổng | Friville-Escarbotin |
Liên xã | Cộng đồng các xã Vimeu Industriel |
Xã (thị) trưởng | Daniel François (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 80–129 m (262–423 ft) (bình quân 99 m (325 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,18 km2 (1,61 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 1.531 |
- Mật độ | 366/km2 (950/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 80827/ 80520 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Woincourt là một xã ở tỉnh Somme, vùng Hauts-de-France, Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Thị trấn này có cự ly khoảng 15 dặm Anh (24 km) về phía tây nam của Abbeville, tại giao lộ của đường D2 và D1925.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
1422 | 1451 | 1541 | 1511 | 1511 | 1531 |
Số liệu dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Woincourt. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Woincourt trên trang mạng của INSEE Lưu trữ 2007-03-12 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
- Woincourt trên trang mạng của Quid Lưu trữ 2007-08-08 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)