Tập tin:War flag of the Imperial Japanese Army.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 900×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 896 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:55, ngày 3 tháng 4 năm 2019 | 900×600 (896 byte) | Jdx | Fulfilling edit request by User:Thespoondragon | |
04:28, ngày 20 tháng 12 năm 2014 | 900×600 (2 kB) | Denniss | rv, high-use image, reverted without reason | ||
02:48, ngày 20 tháng 12 năm 2014 | 900×600 (4 kB) | NSassin | Reverted to version as of 07:35, 19 February 2013 | ||
18:37, ngày 19 tháng 2 năm 2013 | 900×600 (2 kB) | Fry1989 | wrong | ||
07:35, ngày 19 tháng 2 năm 2013 | 900×600 (4 kB) | Illegitimate Barrister | Changed colors to match the Empire of Japan's flag. | ||
02:48, ngày 19 tháng 10 năm 2011 | 900×600 (2 kB) | Alkari | code cleanup | ||
19:37, ngày 9 tháng 3 năm 2008 | 900×600 (7 kB) | Thommy9 | {{Information |Description={{en|War flag of the Imperial Japanese Army. (army's version of the Rising Sun Flag)}} {{hu|A Japán Császári Hadsereg hadi zászlaja.}} |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Akechi Mitsuhide
- Amakasu Kagemochi
- Amakusa Shirō
- Ashikaga Yoshiaki
- Ayabe Kitsuju
- Azai Nagamasa
- Binh đoàn 11 (Nhật Bản)
- Binh đoàn 3 (Nhật Bản)
- Binh đoàn Viễn chinh Thượng Hải
- Binh đoàn Đài Loan (Nhật Bản)
- Chiến tranh Nhật–Thanh
- Chōsokabe Motochika
- Doihara Kenji
- Fujie Keisuke
- Furushō Motoo
- Goto Juro
- Hattori Hanzō
- Hayashi Yoshihide
- Higuchi Kiichiro
- Honjō Shigeru
- Hosokawa Mitsunao
- Hyakutake Harukichi
- Ichiki Kiyonao
- Iimura Jo
- Imamura Hitoshi
- Inada Masazumi
- Inoue Sadae
- Kanda Masatane
- Kasahara Yukio
- Katsuki Kiyoshi
- Kawabe Torashirō
- Kawagishi Bunzaburo
- Kawakami Soroku
- Kawashima Yoshiyuki
- Komatsubara Michitarō
- Kuno Seiichi
- Kuroki Tamemoto
- Kusunose Yukihiko
- Lục quân Đế quốc Nhật Bản
- Maeda Toshinari
- Matsui Iwane
- Matsuyama Yuzō
- Mori Takeshi
- Mutaguchi Renya
- Nagao Fujikage
- Nagata Tetsuzan
- Nakajima Kesago
- Nakamura Masao
- Nasu Yumio
- Nguyên soái Đế quốc Nhật Bản
- Nogi Maresuke
- Obata Hideyoshi
- Oka Ichinosuke
- Phương diện quân (Đế quốc Nhật Bản)
- Phương diện quân 18 (Đế quốc Nhật Bản)
- Phương diện quân 2 (Đế quốc Nhật Bản)
- Phương diện quân 6 (Đế quốc Nhật Bản)
- Phương diện quân 7 (Đế quốc Nhật Bản)
- Phương diện quân 8 (Đế quốc Nhật Bản)
- Phương diện quân Bắc Trung Quốc
- Phương diện quân Miến Điện
- Phương diện quân Trung tâm Trung Quốc
- Saitō Yoshitsugu
- Sakai Koji
- Sakurada Takeshi
- Shiba Gorō
- Shimomura Sadamu
- Shōji Toshinari
- Sugiyama Hajime
- Sumiyoshi Tadashi
- Suzuki Shigeyasu
- Suzuki Sosaku
- Súng máy hạng nhẹ Type 99
- Súng trường Arisaka Type 38
- Sư đoàn 11 (Lục quân Đế quốc Nhật Bản)
- Sư đoàn 8 bộ binh (Lục quân Đế quốc Nhật Bản)
- Takedanomiya Tsunehisaō
- Tamon Jirō
- Tanaka Hisakazu
- Tanaka Shizuichi
- Tashiro Kanichirō
- Trận Maguindanao
- Trận Thái Nguyên (Trung Quốc)
- Tổng quân
- Ueda Kenkichi
- Umezawa Michiharu
- Ushiroku Jun
- Watanabe Masao
- Yamamoto Isoroku
- Yamanashi Hanzō
- Yamashita Tomoyuki
- Yanagawa Heisuke
- Yasuoka Masaomi
- Yuhi Mitsue
- Đạo quân Phương Nam
- Đạo quân Quan Đông
- Đạo quân Viễn chinh Trung Quốc
- Ōshima Ken'ichi
- Ōyama Iwao
- Thành viên:Prof MK
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- الجيش الإمبراطوري الياباني
- معركة أوكيناوا
- علم اليابان
- علم الشمس المشرقة
- معركة جزر سانتا كروز
- حادثة موكدين
- كيجيرو نانبو
- هيزاكازو تاناكا
- قالب:بيانات بلد إمبراطورية اليابان
- هيرو أونودا
- معركة إيو جيما
- قالب:علم الجيش
- الاحتلال الياباني للهند الشرقية الهولندية
- يانغ كيونجونغ
- الغزو الياباني لسنغافورة
- أعلام تحوي رموز فلكية
- قالب:علم الجيش/شرح
- دي هافيلاند دي إتش.60 موث
- معركة تشانغده
- كازموتو مشيجيري
- حادثة 26 فبراير
- عملية السقوط
- حادثة جينان
- معركة بورنيو (1941–1942)
- غيريتسو كوتاي تاي
- معركة تينيان
- معركة جيوليانتشنغ
- معركة لوزون
- معركة ريهي
- الدفاع عن سور الصين العظيم
- معركة تينارو
- عملية إتشي-جو
- معركة كوتا بهارو
- الغزو السوفييتي لجنوب سخالين
- الحرس الإمبراطوري الياباني
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.