Spring
Giao diện
Tra spring trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Spring có thể là:
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (Milz), sông ở Thüringen, Đức, phụ lưu sông Milz
- Spring, Alabel, barangay của Alabel, tỉnh Sarangani, Philippines
- Șpring, xã của hạt Alba, România
- Sông Șpring, sông của hạt Alba, România
- Spring, Texas, Hoa Kỳ
- Spring District, khu vực ở Bellevue, Washington
- Springs, Gauteng, Nam Phi
- Springs, New York, thuộc East Hampton, New York, Hoa Kỳ
- Springs, Pennsylvania, Hoa Kỳ
- The Springs, California, Hoa Kỳ
Người
[sửa | sửa mã nguồn]Nhóm
[sửa | sửa mã nguồn]- Gia tộc Spring, gia tộc quý tộc Anh
Tên riêng
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring Byington (1886–1971), diễn viên Mỹ
- Spring Cooper (born 1980), giáo sư và nhà văn Mỹ
Nghệ thuật và giải trí
[sửa | sửa mã nguồn]Art
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (bức tranh), tranh sơn dầu của Lawrence Alma-Tadema
- Spring, bức tranh của Christopher Williams
Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (phim 2014), phim kinh dị Mỹ
- Spring (phim 2019), phim hoạt hình
Văn học
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (Runelords), nhân vật trong The Runelords của David Farland
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Ban nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (ban nhạc), ban nhạc Anh
- Spring (ban nhạc Bỉ)
- American Spring
Album và EP
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (EP của Akdong Musician), 2016
- Spring (album của American Spring), 1972
- Spring (EP của April), 2016
- Spring (album của Cyann & Ben), 2004
- Spring (EP của Jon Foreman), 2008
- Spring (album của Tony Williams), 1965
- Spring, album của Clay Hart, 1969
- Spring, EP của Subtle, 2003
- Spring!, album của The Lettermen, (1967)
- The Blake Project: Spring, album của Finn Coren, 1997
- Spring: The Appendix, album tiếp nối, 1998
Bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]- "Spring" (bài hát của Rammstein)
- "Spring" (bài hát), a song by RMB, (1996)
Tập san
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring: A Journal of Archetype and Culture, tập san tâm lý học
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]- "Spring" (Pee-wee's Playhouse), một tập của Pee-wee's Playhouse
- Spring (phim truyền hình), phim truyền hình Bỉ
Nhãn hiệu và công ty
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (công ty), công ty phần mềm thuộc sở hữu của Pivotal Software
- Spring (cửa hiệu), nhà bán lẻ giầy dép Canada
- Spring Airlines, hãng hàng không Trung Quốc
- Spring! (nhãn hiệu), nhãn hiệu nước đóng chai
- Springs Global, tập đoàn Brasil
Tin học
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (ứng dụng), nền tảng thương mại điện tử
- Spring (game engine), engine RTS mã nguồn mở
- Spring (hệ điều hành), hệ điều hành thử nghiệm của Sun Microsystems
- Spring Framework, ứng dụng mã nguồn mở nền tảng Java
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Spring (tòa nhà), tòa nhà dân sinh ở Austin, Texas
- SPRING Singapore, bộ phận thuộc chính phủ Singapore
- Springs Christian Academy, trường tư nhân ở Winnipeg, Manitoba, Canada