Osmoderma eremita
Giao diện
Osmoderma eremita | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Chi (genus) | Osmoderma |
Loài (species) | O. eremita |
Danh pháp hai phần | |
Osmoderma eremita (Scopoli, 1763[2]) |
Osmoderma eremita, còn được gọi là Bọ da Nga,[3] là một loài bọ cánh cứng châu Âu trong họ Scarabaeidae family. Con trưởng thành thường có chiều dài 28 đến 32 mm.[4]
O. eremita có thể tìm thấy ở nhiều nơi tại châu Âu, kể cả ở Vương quốc Anh, Iceland, Ireland, Malta, Bồ Đào Nha, và San Marino.[5]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ World Conservation Monitoring Centre (1996) Osmoderma eremita Trong: IUCN 2009. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2009.2. www.iucnredlist.org Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2010.
- ^ Entomologia Carniolica
- ^ “Hermit beetle (Osmoderma eremita)”. ARKive. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2010.
- ^ “OSMODERMA EREMITA”. Truy cập 22 tháng 12 năm 2015.[liên kết hỏng]
- ^ “Osmoderma eremita (Scopoli, 1763)”. Fauna Europaea. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2012.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Osmoderma eremita.
- Dữ liệu liên quan tới Osmoderma eremita tại Wikispecies
- European summary of what is known about the species
- Encyclopedia of Life, Osmoderma eremita distribution.