Muricanthus radix
Giao diện
Muricanthus radix | |
---|---|
Five views of a shell of Muricanthus radix | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Gastropoda |
nhánh: | Caenogastropoda |
nhánh: | Hypsogastropoda |
nhánh: | Neogastropoda |
Họ: | Muricidae |
Phân họ: | Muricinae |
Chi: | Muricanthus |
Loài: | M. radix
|
Danh pháp hai phần | |
Muricanthus radix (Gmelin, 1791) | |
Các đồng nghĩa[1] | |
Muricanthus radix là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Muricidae, họ ốc gai.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Muricanthus radix (Gmelin, 1791). World Register of Marine Species, truy cập 24 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- A. Keen - Sea Shells of Tropical West America
- Arianna Fulvo and Roberto Nistri (2005). 350 coquillages du monde entier. Delachaux et Niestlé (Paris) : 256 p. (ISBN 2-603-01374-2)
- G. E. Radwin - Murex Shells of the World - An Illustrated Guide to the Muricidae
- Merle D., Garrigues B. & Pointier J.-P. (2011) Fossil and Recent Muricidae of the world. Part Muricinae. Hackenheim: Conchbooks. 648 pp.
- Pfleger V. (1999): České názvy živočichů III. Měkkýši (Mollusca) - Národní muzeum, Praha, 108 pp.
- V. Alamo and V. Valdivieso M. - Systematic List of Peruvian Marine Molluscs
- Houart, R. & Wiedrick, S.G. (2021). Review of Muricanthus Swainson, 1840 and some Recent species assigned to Hexaplex s.s. Perry, 1810, Hexaplex (Trunculariopsis) Cossmann, 1921 and Phyllonotus Swainson, 1833. Novapex. 22(1-2): 25-42.
- Bumblebee - Marine snails - Muricidae, Murex
- Natural History Museum Rotterdam Lưu trữ 2022-08-10 tại Wayback Machine
- Gmelin J.F. (1791). Vermes. In: Gmelin J.F. (Ed.) Caroli a Linnaei Systema Naturae per Regna Tria Naturae, Ed. 13. Tome 1(6). G.E. Beer, Lipsiae