Monestier, Dordogne
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Monestier | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Dordogne |
Quận | Bergerac |
Tổng | Sigoulès |
Liên xã | aucune |
Xã (thị) trưởng | Denis Guibert (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 41–155 m (135–509 ft) (bình quân 90 m (300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 17,75 km2 (6,85 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 24276/ 24240 |
Monestier là một xã của Pháp, nằm ở tỉnh Dordogne trong vùng Aquitaine của Pháp. Monestier có diện tích 17,75 km2, dân số năm 1999 là 332 người.
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 456 | 444 | 355 | 346 | 325 | 332 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]